9 min

Episode 1843 - May 16 - ChatGPT có thể giải phóng các lập trình viên - Vina Technology at AI time Vina Technology at AI time - Công nghệ Việt Nam thời AI

    • Business News

ChatGPT và những thứ tương tự có thể giải phóng các lập trình viên lên một tầm cao mới của sự sáng tạo

John Naughton. The Guardian. Thứ bảy ngày 11 tháng 5 năm 2024. Lê Quang Văn dịch, giải thích và thực hiện phần kỹ thuật số.

Giải thích Thuật ngữ

1 - Giải thích "exclusive priesthood" trong cụm từ: For more than half a century, therefore, an arcane, exclusive priesthood evolved, of people who had mastered one or more of these specialised languages and were able to make computers do their bidding.

Trong bối cảnh của cụm từ các em đã cung cấp, "chức tư tế độc quyền" ám chỉ một cách ẩn dụ đến một nhóm các cá nhân chọn lọc và ưu tú có kiến thức và kỹ năng chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể. Nhóm này được mô tả là "độc quyền" vì chuyên môn của họ không được tiếp cận hoặc hiểu rộng rãi bởi dân số nói chung và họ thường nắm giữ quyền lực hoặc ảnh hưởng đáng kể trong lĩnh vực của họ.

Ở đây, cụm từ mô tả cụ thể các cá nhân đã thành thạo các ngôn ngữ máy tính chuyên ngành và thành thạo lập trình máy tính để thực hiện các nhiệm vụ khác nhau. Việc so sánh với một "chức tư tế" cho thấy rằng những cá nhân này giữ một vị trí thẩm quyền hoặc tôn kính trong lĩnh vực khoa học máy tính, giống như vai trò của các linh mục trong bối cảnh tôn giáo, những người nắm giữ thẩm quyền đối với các vấn đề tâm linh.

Nhìn chung, "chức tư tế độc quyền" nhấn mạnh ý tưởng về một nhóm chuyên gia chọn lọc có ảnh hưởng và kiểm soát đáng kể do kiến thức và kỹ năng chuyên môn của họ trong một lĩnh vực cụ thể.

2 - Giải thích "exclusive priesthood" trong câu: For more than half a century, therefore, an arcane, exclusive priesthood evolved, of people who had mastered one or more of these specialised languages and were able to make computers do their bidding.

Trong bối cảnh này, "tư cách thành viên của chức tư tế" đề cập đến việc thuộc về nhóm các cá nhân được chọn lọc có kiến thức và kỹ năng chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể. "Chức tư tế" ẩn dụ này đại diện cho những người là chuyên gia trong một lãnh vực nào đó và có thẩm quyền và ảnh hưởng đáng kể trong lãnh vực đó.

Cụm từ cho thấy rằng trở thành một phần của nhóm ưu tú này cung cấp cho các cá nhân cảm giác trao quyền và kiểm soát. Giống như thuộc về một câu lạc bộ hoặc tổ chức độc quyền, trở thành thành viên của "chức tư tế" này ngụ ý có quyền truy cập vào kiến thức và tài nguyên chuyên môn mà những người khác không có.

Cụm từ nhấn mạnh thêm rằng việc trở thành một phần của nhóm này có thể dẫn đến "cảm giác say sưa về sức mạnh tuyệt đối", chỉ ra rằng các cá nhân có thể trải nghiệm cảm giác phấn khích và thống trị do chuyên môn và ảnh hưởng của họ trong lĩnh vực của họ. Cảm giác quyền lực này có thể xuất phát từ khả năng định hình và kiểm soát kết quả trong lĩnh vực chuyên môn của họ.

3 – Giải thích "Armageddon" trong câu: This is the image not of Armageddon, but of something more positive.

"Armageddon" thường đề cập đến một sự kiện đại hồng thủy hoặc khải huyền, thường liên quan đến ngày tận thế hoặc trận chiến cuối cùng giữa thiện và ác, như được mô tả trong các văn bản tôn giáo và văn hóa đại chúng khác nhau.

Trong cụm từ bạn cung cấp, "Đây l

ChatGPT và những thứ tương tự có thể giải phóng các lập trình viên lên một tầm cao mới của sự sáng tạo

John Naughton. The Guardian. Thứ bảy ngày 11 tháng 5 năm 2024. Lê Quang Văn dịch, giải thích và thực hiện phần kỹ thuật số.

Giải thích Thuật ngữ

1 - Giải thích "exclusive priesthood" trong cụm từ: For more than half a century, therefore, an arcane, exclusive priesthood evolved, of people who had mastered one or more of these specialised languages and were able to make computers do their bidding.

Trong bối cảnh của cụm từ các em đã cung cấp, "chức tư tế độc quyền" ám chỉ một cách ẩn dụ đến một nhóm các cá nhân chọn lọc và ưu tú có kiến thức và kỹ năng chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể. Nhóm này được mô tả là "độc quyền" vì chuyên môn của họ không được tiếp cận hoặc hiểu rộng rãi bởi dân số nói chung và họ thường nắm giữ quyền lực hoặc ảnh hưởng đáng kể trong lĩnh vực của họ.

Ở đây, cụm từ mô tả cụ thể các cá nhân đã thành thạo các ngôn ngữ máy tính chuyên ngành và thành thạo lập trình máy tính để thực hiện các nhiệm vụ khác nhau. Việc so sánh với một "chức tư tế" cho thấy rằng những cá nhân này giữ một vị trí thẩm quyền hoặc tôn kính trong lĩnh vực khoa học máy tính, giống như vai trò của các linh mục trong bối cảnh tôn giáo, những người nắm giữ thẩm quyền đối với các vấn đề tâm linh.

Nhìn chung, "chức tư tế độc quyền" nhấn mạnh ý tưởng về một nhóm chuyên gia chọn lọc có ảnh hưởng và kiểm soát đáng kể do kiến thức và kỹ năng chuyên môn của họ trong một lĩnh vực cụ thể.

2 - Giải thích "exclusive priesthood" trong câu: For more than half a century, therefore, an arcane, exclusive priesthood evolved, of people who had mastered one or more of these specialised languages and were able to make computers do their bidding.

Trong bối cảnh này, "tư cách thành viên của chức tư tế" đề cập đến việc thuộc về nhóm các cá nhân được chọn lọc có kiến thức và kỹ năng chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể. "Chức tư tế" ẩn dụ này đại diện cho những người là chuyên gia trong một lãnh vực nào đó và có thẩm quyền và ảnh hưởng đáng kể trong lãnh vực đó.

Cụm từ cho thấy rằng trở thành một phần của nhóm ưu tú này cung cấp cho các cá nhân cảm giác trao quyền và kiểm soát. Giống như thuộc về một câu lạc bộ hoặc tổ chức độc quyền, trở thành thành viên của "chức tư tế" này ngụ ý có quyền truy cập vào kiến thức và tài nguyên chuyên môn mà những người khác không có.

Cụm từ nhấn mạnh thêm rằng việc trở thành một phần của nhóm này có thể dẫn đến "cảm giác say sưa về sức mạnh tuyệt đối", chỉ ra rằng các cá nhân có thể trải nghiệm cảm giác phấn khích và thống trị do chuyên môn và ảnh hưởng của họ trong lĩnh vực của họ. Cảm giác quyền lực này có thể xuất phát từ khả năng định hình và kiểm soát kết quả trong lĩnh vực chuyên môn của họ.

3 – Giải thích "Armageddon" trong câu: This is the image not of Armageddon, but of something more positive.

"Armageddon" thường đề cập đến một sự kiện đại hồng thủy hoặc khải huyền, thường liên quan đến ngày tận thế hoặc trận chiến cuối cùng giữa thiện và ác, như được mô tả trong các văn bản tôn giáo và văn hóa đại chúng khác nhau.

Trong cụm từ bạn cung cấp, "Đây l

9 min