Levion - Learn Vietnamese Online Levion - Learn Vietnamese Online
-
- Education
(Formerly Your Vietnamese Tutor)
This is where you can practice your Vietnamese listening skills and learn new Vietnamese cultural insights with Levion - Learn Vietnamese Online.
★ Follow Our Social Media ★
Website: https://levion.vn/
Youtube: https://youtube.com/@levion.vietnamese
Facebook Page: https://www.facebook.com/levion.vietnamese?mibextid=LQQJ4d
Facebook Group: https://bit.ly/3hT7hPm
Instagram: @levion.learnvietnamese
-
Real-life Vietnamese Conversation for Beginners - Ep 6: What is this called in Vietnamese?
*Dialogue transcript*
James and Hoa are classmates, and now they are visiting Hoa's hometown.
James: Ôi, nhà bạn to và đẹp quá! Về quê thích thật.
Hoa: Ừ, mình cũng thích về quê lắm.
James: Hoa ơi, kia là cái gì?
Hoa: Kia là cái nón. Nón đấy là của bà nội mình.
James: Thế à? Thế cái này là cái cốc, phải không?
Hoa: Không, cái này không phải là cái cốc.
James: Vậy cái này tiếng Việt gọi là gì?
Hoa: Cái này tiếng Việt gọi là lọ hoa.
James: Thế á? Vậy bạn có thích hoa không?
Hoa: Có, mình thích nhất là hoa hồng.
James: Hoa hồng...? Đấy là hoa gì?
Hoa: Lại đây! Đây là cây hoa hồng.
James: Ôi! Hoa này đẹp thế !
Hoa: Hoa này bố mình trồng đấy.
James: Thế á? Còn kia là cây gì?
Hoa: Đó là cây khế. Khế này ngon lắm.
James: Thế, khế này có chua không?
Hoa: Không, đây là khế ngọt. Bạn ăn thử đi.
__________________________________
*New vocabulary*
1. nhà: house
2. to: big
3. đẹp: beautiful
4. về quê: come back to hometown
5. thích: to like
6. cái nón: conical hat
7. bà nội: grandma (father's side)
8. cái cốc: a mug
9. cái lọ hoa: flower vase
10. hoa hồng: rose
11. trồng: to grow
12. ra vườn: go to the garden
13. cây khế: star fruit tree
14. chua: sour
15. ngọt: sweet
16. thử: to try doing st
__________________________________
Levion - Learn Vietnamese Online
Email: xinchao@levion.vn
Website: https://yourvietnamesetutor.com/
IG: @levion.vietnamese
FB: Levion - Learn Vietnamese Online
---
Send in a voice message: https://podcasters.spotify.com/pod/show/learnvietnameseonline/message -
Real-life Vietnamese Conversation for Beginners - Ep 5: How many brothers and sisters do you have?
*Dialogue transcript*
Lan and Minh are looking at Minh's family photo
Lan: Minh ơi, đây là ảnh gia đình em à? Đẹp thế!
Minh: Vâng, cảm ơn chị.
Lan: Gia đình em có mấy anh chị em?
Minh: Gia đình em có 3 (ba) anh chị em. Em có một anh trai và một em gái.
Lan: Đây là bố mẹ em đúng không?
Minh: Dạ vâng ạ
Lan: Em trông giống bố hay giống mẹ?
Minh: Em trông giống mẹ nhiều hơn.
Lan: Vậy đây là ai?
Minh: Dạ, đó là anh trai của em.
Lan: Anh trai em cao và đẹp trai thế!
Minh: Vâng, Anh ấy cũng vui tính.
Lan: Thế à, còn em gái em thì sao? Em ấy bao nhiêu tuổi rồi?
Minh: Em gái em 15 tuổi, em ấy là học sinh cấp 2 ạ.
Lan: Em ấy dễ thương quá.
Minh: Vâng, em ấy dễ thương lắm
Lan: Còn đây là ai?
Minh: Đây là em họ của em.
Lan: Thế em ấy là người thế nào?
Minh: Em ấy hiền và dễ tính lắm.
__________________________________
*New vocabulary*
1. ảnh gia đình: family photo
2. anh chị em: siblings
3. anh trai: older brother
4. em gái: younger sister
5. bố mẹ: parents
6. trông: to look like
7. giống: to be like
8. cao: tall
9. đẹp trai: handsome
11. vui tính: funny
12. cấp 2: middle school
13. dễ thương: cute, sweet
14. em họ: cousin
15. hiền: nice, gentle
16. dễ tính: easy-going
__________________________________
Levion - Learn Vietnamese Online
Email: xinchao@levion.vn
Website: https://yourvietnamesetutor.com/
IG: @levion.vietnamese
FB: Levion - Learn Vietnamese Online
---
Send in a voice message: https://podcasters.spotify.com/pod/show/learnvietnameseonline/message -
Real-life Vietnamese Conversation for Beginners - Ep 4: Let's go watch a movie!
*Dialogue transcript*
Hoa and Nhân are on the phone, and Nhan asks Hoa to go watch movie
Nhân: Alo, Hoa à?
Hoa: Alo, ai đấy?
Nhân: Mình đây, mình là Nhân đây.
Hoa: À, Nhân à, có việc gì thế?
Nhân: Thứ bảy tuần này, cậu có bận không?
Hoa: Có, mình bận rồi. Thứ bảy tuần này là sinh nhật chị gái mình.
Nhân: Còn chủ nhật thì sao, cậu có rảnh không?
Hoa: Chủ nhật mình chưa có kế hoạch, sao thế?
Nhân: Chúng mình đi xem phim đi.
Hoa: Có phim gì mới à?
Nhân: Ừ, có phim mới hay lắm!
Hoa: Thế thì, chủ nhật mình đi nhé.
Nhân: Chúng ta đến quán cà phê, sau đó đi xem phim được không?
Hoa: Được, mấy giờ thế?
Nhân: Khoảng 2 giờ chiều nha.
Hoa: Cậu đến nhà đón tớ nhé.
Nhân: Oke, hẹn gặp cậu vào chủ nhật.
Hoa: Nhất trí, bye nhé.
Nhân: Ừ, bai bai.
__________________________________
*New vocabulary*
1. Alo: hello (used when picking up phone)
2. thứ bảy: saturday
3. tuần này: this week
4. bận: to be busy
5. sinh nhật: birthday
6. chủ nhật: sunday
7. rảnh: to be available, to be free
8. kế hoạch: plan
9. sao thế?: what's going on?/ what's the matter
10. xem phim: to watch movies
11. phim mới: new movie
12. hay: good, interesting, great
13. chúng ta: we
14. quán cà phê: coffee shop
15. sau đó: then
16. được: to agree
17. đón: to pick up
18. nhất trí: agree
__________________________________
Levion - Learn Vietnamese Online
Email: xinchao@levion.vn
Website: www.levion.vn (coming soon)
IG: @levion.vietnamese
FB: Levion - Learn Vietnamese Online
---
Send in a voice message: https://podcasters.spotify.com/pod/show/learnvietnameseonline/message -
Real-life Vietnamese Conversation for Beginners - Ep 3: What is your phone number?
*Dialogue transcript*
Andy: Chào cô, em muốn đăng kí học tiếng Việt ạ.
Cô Hà: Chào em, mời em ngồi. Họ và tên của em là gì?
Andy: Em tên là Andy Nguyen.
Cô Hà: Ồ, em là Việt kiều à?
Andy: Vâng em là Việt kiều Mỹ.
Cô Hà: Em học tiếng Việt bao lâu rồi?
Andy: Em học tiếng Việt 1 năm rồi ạ.
Cô Hà: Số điện thoại của em là gì?
Andy: Số điện thoại của em là 035.995.050
Cô Hà: Email của em là gì?
Andy: Dạ, email của em là "andy123@gmail.com"
Cô Hà: Thủ tục đăng kí của em xong rồi nhé.
Andy: Vâng, em cảm ơn cô.
Cô Hà: À, em có sử dụng Zalo ở Việt Nam không?
Andy: Em có ạ, số Zalo của em là số điện thoại của em, cô ạ.
Cô Hà: Được rồi, cảm ơn em.
*New vocabulary*
1. muốn: to want
2. đăng kí: to register
3. học: to study/ learn
4. mời em ngồi: please sit down/ please take a seat
5. họ: last name/ family name
6. Việt Kiều: oversea Vietnamese
7. bao lâu rồi: for how long
8. 1 năm: one year
9. số điện thoại: phone number
10. thủ tục đăng kí: registration procedure
11. xong: finish/ complete
12. sử dụng: to use
13. Zalo: Zalo (a mobile application commonly used in Vietnam)
—
Levion - Learn Vietnamese Online
Email: xinchao@levion.vn
Website: www.levion.vn (coming soon)
IG: @levion.vietnamese
FB: Levion - Learn Vietnamese Online
---
Send in a voice message: https://podcasters.spotify.com/pod/show/learnvietnameseonline/message -
Real-life Vietnamese Conversation for Beginners - Ep 2: Where do you live?
*Dialouge transcript*
Anna: Em chào thầy ạ, thầy là thầy Nam, phải không ạ?
Thầy Nam: Chào em, em là ...?
Anna: Em tên là Anna. Em là bạn của chị Lily và anh Mike, sinh viên cũ của thầy.
Thầy Nam: Thế à? Các em ấy có khỏe không?
Anna: Dạ, các anh chị ấy khỏe ạ.
Thầy Nam: Vậy, bây giờ các em ấy làm nghề gì?
Anna: Chị Lily là giáo viên dạy tiếng Anh, còn anh Mike là bác sĩ ạ.
Thầy Nam: Thế còn em, em làm nghề gì?
Anna: Em đang là sinh viên. Em học Tiếng Việt ở đây.
Thầy Nam: Thế à, tốt quá. Vậy, giáo viên tiếng Việt của em là ai?
Anna: Giáo viên tiếng Việt của em là cô Lan ạ.
Thầy Nam: Bây giờ, em sống ở đâu?
Anna: Em sống ở quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
Thầy Nam: Cố gắng học tiếng Việt thật tốt nhé.
Anna: Vâng. Em cảm ơn thầy ạ.
*New vocabulary*
1. thầy: male teacher
2. bạn: friend
3. sinh viên cũ: old students
4. khỏe: healthy, strong
5. giáo viên: teacher
6. dạy: to teach
7. bác sĩ: doctor
8. ở đây: in here
9. thế à?: Really?
10. bây giờ: now, at the moment
11. sống: to live
12. ở đâu?: at where?
13. quận Hoàn Kiếm: Hoan Kiem district
14. cố gắng: try to do something well
15. thật tốt: very well
—
Levion - Learn Vietnamese Online
Email: xinchao@levion.vn
Website: www.levion.vn (coming soon)
IG: @levion.vietnamese
FB: Levion - Learn Vietnamese Online
---
Send in a voice message: https://podcasters.spotify.com/pod/show/learnvietnameseonline/message -
Real-life Vietnamese Conversation for Beginners - Ep 1: First meeting
*Dialouge transcript*
Mai: Chào bạn, xin tự giới thiệu, mình tên là Mai.
Peter: Chào Mai.
Mai: Xin lỗi, bạn tên là gì?
Peter: Mình tên là Peter.
Mai: Bạn là người nước nào?
Peter: Mình là người Mỹ. Còn bạn, bạn là người nước nào?
Mai: Mình là người Việt Nam.
Peter: Bạn có biết tiếng Anh không?
Mai: Có, mình biết tiếng Anh nhưng vẫn còn kém lắm, bạn ạ.
Còn bạn, bạn biết tiếng gì?
Peter: Mình cũng biết tiếng Anh, tiếng Pháp và một chút tiếng Việt.
Mai: Tiếng Việt của bạn tốt lắm.
Peter: Cảm ơn bạn.
Mai: Hôm nay, rất vui được gặp bạn.
Peter: Mình cũng rất vui được làm quen với bạn.
Mai: Chào bạn, mình đi nhé.
Peter: Chào bạn nhé, hẹn gặp lại.
*New vocabulary*
1. Chào: Hello
2. Xin tự giới thiệu: self introduce
3. Tên: name
4. Xin lỗi: Excuse me
5. Nước: country
6. Người Mỹ: American
7. Người Việt Nam: Vietnamese
8. Biết: to know
9. Tiếng Anh: English
10. Kém: bad at something
11. Tiếng Pháp: French
12. Tiếng Việt: Vietnamese
13. Tốt: good at st
14. Cảm ơn: Thank you
15. Rất vui được gặp bạn: Nice to meet you
16. Làm quen: To get to know someone
17. Hẹn gặp lại: See you again
---
Send in a voice message: https://podcasters.spotify.com/pod/show/learnvietnameseonline/message