6 min

Real-life Vietnamese Conversation for Beginners - Ep 1: First meeting Levion - Learn Vietnamese Online

    • Istruzione

*Dialouge transcript*

Mai: Chào bạn, xin tự giới thiệu, mình tên là Mai.

Peter: Chào Mai.

Mai: Xin lỗi, bạn tên là gì?

Peter: Mình tên là Peter.

Mai: Bạn là người nước nào?

Peter: Mình là người Mỹ. Còn bạn, bạn là người nước nào?

Mai: Mình là người Việt Nam.

Peter: Bạn có biết tiếng Anh không?

Mai: Có, mình biết tiếng Anh nhưng vẫn còn kém lắm, bạn ạ.

Còn bạn, bạn biết tiếng gì?

Peter: Mình cũng biết tiếng Anh, tiếng Pháp và một chút tiếng Việt.

Mai: Tiếng Việt của bạn tốt lắm.

Peter: Cảm ơn bạn.

Mai: Hôm nay, rất vui được gặp bạn.

Peter: Mình cũng rất vui được làm quen với bạn.

Mai: Chào bạn, mình đi nhé.

Peter: Chào bạn nhé, hẹn gặp lại.

*New vocabulary*

1. Chào: Hello

2. Xin tự giới thiệu: self introduce

3. Tên: name

4. Xin lỗi: Excuse me

5. Nước: country

6. Người Mỹ: American

7. Người Việt Nam: Vietnamese

8. Biết: to know 

9. Tiếng Anh: English

10. Kém: bad at something

11. Tiếng Pháp: French

12. Tiếng Việt: Vietnamese

13. Tốt: good at st

14. Cảm ơn: Thank you 

15. Rất vui được gặp bạn: Nice to meet you

16. Làm quen: To get to know someone 

17. Hẹn gặp lại: See you again


---

Send in a voice message: https://podcasters.spotify.com/pod/show/learnvietnameseonline/message

*Dialouge transcript*

Mai: Chào bạn, xin tự giới thiệu, mình tên là Mai.

Peter: Chào Mai.

Mai: Xin lỗi, bạn tên là gì?

Peter: Mình tên là Peter.

Mai: Bạn là người nước nào?

Peter: Mình là người Mỹ. Còn bạn, bạn là người nước nào?

Mai: Mình là người Việt Nam.

Peter: Bạn có biết tiếng Anh không?

Mai: Có, mình biết tiếng Anh nhưng vẫn còn kém lắm, bạn ạ.

Còn bạn, bạn biết tiếng gì?

Peter: Mình cũng biết tiếng Anh, tiếng Pháp và một chút tiếng Việt.

Mai: Tiếng Việt của bạn tốt lắm.

Peter: Cảm ơn bạn.

Mai: Hôm nay, rất vui được gặp bạn.

Peter: Mình cũng rất vui được làm quen với bạn.

Mai: Chào bạn, mình đi nhé.

Peter: Chào bạn nhé, hẹn gặp lại.

*New vocabulary*

1. Chào: Hello

2. Xin tự giới thiệu: self introduce

3. Tên: name

4. Xin lỗi: Excuse me

5. Nước: country

6. Người Mỹ: American

7. Người Việt Nam: Vietnamese

8. Biết: to know 

9. Tiếng Anh: English

10. Kém: bad at something

11. Tiếng Pháp: French

12. Tiếng Việt: Vietnamese

13. Tốt: good at st

14. Cảm ơn: Thank you 

15. Rất vui được gặp bạn: Nice to meet you

16. Làm quen: To get to know someone 

17. Hẹn gặp lại: See you again


---

Send in a voice message: https://podcasters.spotify.com/pod/show/learnvietnameseonline/message

6 min

Top podcast nella categoria Istruzione

6 Minute English
BBC Radio
Il Podcast di PsiNel
Gennaro Romagnoli
TED Talks Daily
TED
Learning English Conversations
BBC Radio
Learning English For Work
BBC News
Thinking in English
Thomas Wilkinson