6 min

Real-life Vietnamese Conversation for Beginners - Ep 4: Let's go watch a movie‪!‬ Levion - Learn Vietnamese Online

    • Istruzione

*Dialogue transcript*

Hoa and Nhân are on the phone, and Nhan asks Hoa to go watch movie

Nhân: Alo, Hoa à? 

Hoa: Alo, ai đấy?

Nhân: Mình đây, mình là Nhân đây.

Hoa: À, Nhân à, có việc gì thế?

Nhân: Thứ bảy tuần này, cậu có bận không?

Hoa: Có, mình bận rồi. Thứ bảy tuần này là sinh nhật chị gái mình.

Nhân: Còn chủ nhật thì sao, cậu có rảnh không?

Hoa: Chủ nhật mình chưa có kế hoạch, sao thế?

Nhân: Chúng mình đi xem phim đi.

Hoa: Có phim gì mới à?

Nhân: Ừ, có phim mới hay lắm!

Hoa: Thế thì, chủ nhật mình đi nhé.

Nhân: Chúng ta đến quán cà phê, sau đó đi xem phim được không?

Hoa: Được, mấy giờ thế?

Nhân: Khoảng 2 giờ chiều nha.

Hoa: Cậu đến nhà đón tớ nhé.

Nhân: Oke, hẹn gặp cậu vào chủ nhật.  

Hoa: Nhất trí, bye nhé. 

Nhân: Ừ, bai bai.

__________________________________

*New vocabulary*

1. Alo: hello (used when picking up phone)

2. thứ bảy: saturday

3. tuần này: this week

4. bận: to be busy

5. sinh nhật: birthday

6. chủ nhật: sunday

7. rảnh: to be available, to be free

8. kế hoạch: plan

9. sao thế?: what's going on?/ what's the matter

10. xem phim: to watch movies

11. phim mới: new movie 

12. hay: good, interesting, great

13. chúng ta: we

14. quán cà phê: coffee shop

15. sau đó: then

16. được: to agree 

17. đón: to pick up 

18. nhất trí: agree

__________________________________

Levion - Learn Vietnamese Online  

Email: xinchao@levion.vn 

Website: www.levion.vn (coming soon) 

IG: @levion.vietnamese 

FB: Levion - Learn Vietnamese Online


---

Send in a voice message: https://podcasters.spotify.com/pod/show/learnvietnameseonline/message

*Dialogue transcript*

Hoa and Nhân are on the phone, and Nhan asks Hoa to go watch movie

Nhân: Alo, Hoa à? 

Hoa: Alo, ai đấy?

Nhân: Mình đây, mình là Nhân đây.

Hoa: À, Nhân à, có việc gì thế?

Nhân: Thứ bảy tuần này, cậu có bận không?

Hoa: Có, mình bận rồi. Thứ bảy tuần này là sinh nhật chị gái mình.

Nhân: Còn chủ nhật thì sao, cậu có rảnh không?

Hoa: Chủ nhật mình chưa có kế hoạch, sao thế?

Nhân: Chúng mình đi xem phim đi.

Hoa: Có phim gì mới à?

Nhân: Ừ, có phim mới hay lắm!

Hoa: Thế thì, chủ nhật mình đi nhé.

Nhân: Chúng ta đến quán cà phê, sau đó đi xem phim được không?

Hoa: Được, mấy giờ thế?

Nhân: Khoảng 2 giờ chiều nha.

Hoa: Cậu đến nhà đón tớ nhé.

Nhân: Oke, hẹn gặp cậu vào chủ nhật.  

Hoa: Nhất trí, bye nhé. 

Nhân: Ừ, bai bai.

__________________________________

*New vocabulary*

1. Alo: hello (used when picking up phone)

2. thứ bảy: saturday

3. tuần này: this week

4. bận: to be busy

5. sinh nhật: birthday

6. chủ nhật: sunday

7. rảnh: to be available, to be free

8. kế hoạch: plan

9. sao thế?: what's going on?/ what's the matter

10. xem phim: to watch movies

11. phim mới: new movie 

12. hay: good, interesting, great

13. chúng ta: we

14. quán cà phê: coffee shop

15. sau đó: then

16. được: to agree 

17. đón: to pick up 

18. nhất trí: agree

__________________________________

Levion - Learn Vietnamese Online  

Email: xinchao@levion.vn 

Website: www.levion.vn (coming soon) 

IG: @levion.vietnamese 

FB: Levion - Learn Vietnamese Online


---

Send in a voice message: https://podcasters.spotify.com/pod/show/learnvietnameseonline/message

6 min

Top podcast nella categoria Istruzione

6 Minute English
BBC Radio
Il Podcast di PsiNel
Gennaro Romagnoli
TED Talks Daily
TED
Learning English Conversations
BBC Radio
Learning English For Work
BBC News
Thinking in English
Thomas Wilkinson