今回は、単語 "Execute" を深堀します。この単語は同形異義語の1つです。
①「処刑する」
The prisoner was executed for his crimes.
(囚人は犯罪のために処罰された。)
②「実行する」
We need to execute our plan quickly.
(私たちはその計画を迅速に実行する必要があります。)
③「制作する」
The artist executed a beautiful sculpture.
(その芸術家は美しい彫刻を制作した。)
Thông Tin
- Chương trình
- Tần suấtHằng ngày
- Đã xuất bảnlúc 09:00 UTC 9 tháng 9, 2025
- Thời lượng2 phút
- Xếp hạngSạch