💰 Richesse & Pauvreté | Vocabulaire Anglais

📚 Apprendre l'Anglais | Réviser pour le Bac, Université, TOEIC, IELTS, TOEFL 🎧

Révisez régulièrement votre vocabulaire sur notre Instagram : ⁠⁠⁠⁠⁠⁠@toeic.anglais⁠⁠⁠⁠⁠⁠, Threads : ⁠⁠⁠⁠⁠⁠@toeic.anglais⁠⁠⁠⁠⁠⁠, Pinterest : ⁠⁠⁠⁠⁠⁠@CoursEtFiches⁠⁠⁠⁠, ou ⁠⁠⁠⁠notre site cours-et-fiches.com⁠⁠⁠⁠.

English vocabulary. Wealth and Poverty.

  • Milliardaire = Billionaire
  • Fauché = Broke
  • Niveau de vie = Standard of living
  • Société de consommation = Consumer society
  • Fracture sociale = Social divide
  • Privation = Deprivation
  • Désespoir = Despair
  • Dépensier = Spendthrift
  • Faim = Hunger
  • Affamé = Starving
  • Luxe = Luxury
  • Malnourri = Malnourished
  • L'argent ne pousse pas des arbres =Money doesn't grow on trees
  • Pouvoir d'achat = Purchasing power
  • Pénurie = Shortage
  • Des restes = Leftovers
  • Les démunis = The have-nots
  • Avoir les moyens de = To afford to
  • Mendier = To beg
  • Mendiant = Beggar
  • Faire fillite = To go bankrupt
  • Faire des folies = To go on a shopping spree
  • Vivre sous le seuil de pauvreté = To live below the poverty line
  • Vivre au jour le jour = To live from hand to mouth
  • Joindre les deux bouts = To make ends meet
  • Economies = Savings
  • Jeter l'argent par les fenêtres = To throw money down the drain
  • Riche = Rich, affluent, well-off, wealthy

Bạn cần đăng nhập để nghe các tập có chứa nội dung thô tục.

Luôn cập nhật thông tin về chương trình này

Đăng nhập hoặc đăng ký để theo dõi các chương trình, lưu các tập và nhận những thông tin cập nhật mới nhất.

Chọn quốc gia hoặc vùng

Châu Phi, Trung Đông và Ấn Độ

Châu Á Thái Bình Dương

Châu Âu

Châu Mỹ Latinh và Caribê

Hoa Kỳ và Canada