孩子對書沒興趣?共讀總是坐不住?
《親子共讀,讀什麼》幫你選對書、說對故事,用簡單方法抓住孩子的心。
每天十分鐘,輕鬆打造閱讀超能力!
立即搜尋《親子共讀,讀什麼》。
https://fstry.pse.is/82rgn6
—— 以上為 Firstory Podcast 廣告 ——
單字:
- 天空 trời
- 太陽 nắng
- 雨mưa
- 風gió
- 冷lạnh
- 熱nóng
- 涼爽mát
- 溫暖ấm
- 潮濕ẩm ướt
- 乾燥khô
句子:
1.Thời tiết thay đổi thất thường. 天氣變化無常/多端。
- thay đổi = 改變
- thất thường = 不穩定、反覆無常、失常
例句:Dạo này thời tiết thay đổi thất thường quá.最近天氣變化真多端啊。
2.Thời tiết lúc nắng lúc mưa. 天氣一下子晴一下子雨。
(非常貼近口語,常用在聊天裡)
例句:Bạn nhớ mang ô nhé, thời tiết lúc nắng lúc mưa.你記得帶傘喔,天氣一下晴一下雨的。
3.Thời tiết rất khó đoán. 天氣很難預測。
- khó đoán = 難以預測/難猜
例句:Thời tiết càng ngày càng khó đoán do biến đổi khí hậu.由於氣候變遷,天氣越來越難預測了。
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory Hosting
정보
- 프로그램
- 주기주 2회 업데이트
- 발행일2025년 5월 16일 오전 12:31 UTC
- 길이7분
- 등급전체 연령 사용가