單字:
- 會議 cuộc họp
- 主席 chủ tịch
- 同事 đồng nghiệp
- 報告 báo cáo
- 計畫 kế hoạch
- 討論 thảo luận
- 會議記錄 biên bản cuộc họp
對話:
A: Chúng ta bắt đầu cuộc họp nhé.
我們開始開會吧。
B: Vâng, hôm nay chúng ta sẽ thảo luận về kế hoạch tháng tới.
好的,今天我們要討論下個月的計畫。
A: Tôi sẽ trình bày báo cáo trước.
我先來報告一下。
B: Bạn có thể chia sẻ kết quả doanh thu không?
你可以分享一下營收成果嗎?
A: Dạ, doanh thu tháng này tăng 15%.
是的,這個月的營收成長了15%。
B: Tuyệt vời! Chúng ta cần duy trì kết quả này.
太棒了!我們要維持這個成果。
句子:
我同意你的看法或意見的3個說法
- Tôi đồng ý với ý kiến của bạn. 我同意你的意見。
- Tôi thấy đúng / đồng ý. 我覺得你說得對/我同意。
- Tôi cũng nghĩ như vậy. 我也這樣想。
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory Hosting
Información
- Programa
- FrecuenciaDos veces a la semana
- Publicado11 de julio de 2025, 12:32 a.m. UTC
- Duración7 min
- ClasificaciónApto