單字:
- 鉛筆盒 hộp bút
- 鉛筆 (cái) bút chì
- 原子筆 bút bi
- 筆芯 (ruột) bút chì
- 橡皮擦 cục gồm
- 尺 thước
- 剪刀 kéo
- 便利貼 giấy ghi chú
- 膠水 keo dán
- 書包 cặp sách
對話:
A: Hôm nay tôi quên mang hộp bút rồi. 我今天忘記帶鉛筆盒了。
B: Không sao đâu, tôi có thể cho bạn mượn. Bạn cần gì? 沒關係,我可以借你。你需要什麼?
A: Bạn có thể cho tôi mượn một ruột bút chì không? 可以借我一根鉛筆筆芯嗎?
B: Tất nhiên rồi. Đây, của bạn nè ~ 當然沒問題。給你~
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory Hosting
정보
- 프로그램
- 주기주 2회 업데이트
- 발행일2025년 7월 18일 오전 12:32 UTC
- 길이7분
- 등급전체 연령 사용가