海鮮/豬肉/牛肉炒飯 cơm xào(錯)->chiên(對) hải sản/ thịt lợn/ thịt bò
海鮮/牛肉蓋飯 xào hải sản/ thịt bò cơm trắng
白飯 cơm trắng
海鮮/豬肉/牛肉炒麵 mì xào hải sản/ thịt lợn/ thịt bò
牛肉麵 mì bò
空心菜炒牛肉 bò xào rau muống
洋蔥炒牛肉 bò xào cữ hành
炒高麗菜bắp cải xào
燙青菜 rau luộc
煎蛋 trứng chiên
煎吳郭魚 cá phi chiên
紅燒吳郭魚 cá phi kho tộ
蛋花湯canh trứng
牛肉湯 canh bò tái
Ớt nào mà ớt chẳng cay. Gái nào mà gái chẳng hay ghen chồng.
哪根辣椒不辣?哪個女孩不曾為自己的丈夫吃醋?
第三者 道地說法 chán cơm thèm phở 吃碗裡看碗外
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory Hosting
Information
- Show
- FrequencyUpdated Semiweekly
- PublishedOctober 11, 2023 at 12:31 AM UTC
- Length9 min
- RatingClean