EP6 職場英文| 如何跟客戶詢價、下訂單以及交期確認用法呢?

UncleV

Inquire (v.) 詢問 Quote (v.) 報價 Minimum order quantity (n.) 最少下單數 Volume discount (n.) 折扣;批量優惠價 Place an order (phr.) 下訂單 Lead time (n.) 交貨期 Estimated time of Delivery (n.) 預計出貨時間 通常會被簡寫為 ETD Estimated time of Arrival (n.) 預計到達時間 通常會被簡寫為 ETA

Bạn cần đăng nhập để nghe các tập có chứa nội dung thô tục.

Luôn cập nhật thông tin về chương trình này

Đăng nhập hoặc đăng ký để theo dõi các chương trình, lưu các tập và nhận những thông tin cập nhật mới nhất.

Chọn quốc gia hoặc vùng

Châu Phi, Trung Đông và Ấn Độ

Châu Á Thái Bình Dương

Châu Âu

Châu Mỹ Latinh và Caribê

Hoa Kỳ và Canada