Podcasts từ vựng tiếng Pháp Podcasts học tiếng pháp
-
- Education
Chào mừng đến với kênh podcast từ vựng Việt-Pháp! Đây là cách tôi học tiếng pháp và mong muốn chia sẻ cách học này cho tất cả mọi người đang học tiếng Pháp.
Với mỗi tập podcast, các từ vựng sẽ được đọc tiếng Pháp trước, tiếng Việt sau, các tập này có đuôi FR-VI, hoặc tiêu đề bắt đầu bằng tiếng Pháp.
Nếu bạn muốn nghe theo thứ tự ngược lại tiếng Việt trước, tiếng Pháp sau bạn hãy tìm các tập có đuôi VI-FR, hoặc tiêu đề bắt đầu bằng tiếng Việt.
Tất cả nội dung của Podcast ở mục Description.
Để góp ý và liên hệ tác giả, vui lòng liên hệ quocvietbkhn@gmail.com
-
Từ vựng tiếng Pháp | Các loại mầu (Les couleurs) VI-FR
Les couleurs : Các loại mầu
Noir : Đen
Blanc : Trắng
Rouge : Đỏ
Bleu : Xanh dương
Vert : Xanh lá cây
Jaune : Vàng
Rose : Hồng
Orange : Cam
Violet : Tím
Marron : Nâu
Gris : Xám
Brun : Nâu đen
Beige : Màu be
Rouge : Đỏ
Turquoise : Ngọc lam
Argent : Bạc
Or : Vàng
Bronze : Đồng
Clair : Nhạt
Foncé : Đậm
Pâle : Mờ
Sombre : Tối
Lumineux : Sáng
Vif : Tươi
Fade : Nhạt
Éclatant : Rực rỡ
Saturé : Bão hòa -
Từ vựng tiếng Pháp | Les couleurs (Các loại mầu) FR-VI
Les couleurs : Các loại mầu
Noir : Đen
Blanc : Trắng
Rouge : Đỏ
Bleu : Xanh dương
Vert : Xanh lá cây
Jaune : Vàng
Rose : Hồng
Orange : Cam
Violet : Tím
Marron : Nâu
Gris : Xám
Brun : Nâu đen
Beige : Màu be
Rouge : Đỏ
Turquoise : Ngọc lam
Argent : Bạc
Or : Vàng
Bronze : Đồng
Clair : Nhạt
Foncé : Đậm
Pâle : Mờ
Sombre : Tối
Lumineux : Sáng
Vif : Tươi
Fade : Nhạt
Éclatant : Rực rỡ
Saturé : Bão hòa -
Từ vựng tiếng Pháp | Các con vật (Les animaux) VI-FR
Les animaux : Các con vật
Un rat : Con chuột
Un bœuf : Con bò
Un tigre : Con hổ
Un chat : Con mèo
Un lapin : Con thỏ
Un dragon : Con rồng
Un serpent : Con rắn
Un cheval : Con ngựa
Une chèvre : Con dê
Un singe : Con khỉ
Une poule : Con gà
Un chien : Con chó
Un cochon : Con heo
Un oiseau : Con chim
Un poisson : Con cá
Une vache : Con bò
Un mouton : Con cừu
Une tortue : Con rùa
Un éléphant : Con voi
Un lion : Con sư tử
Un ours : Con gấu
Un crocodile : Con cá sấu
Un kangourou : Con kangaroo
Un dauphin : Con cá heo
Un requin : Con cá mập
Un papillon : Con bướm
Un escargot : Con ốc sên
Un phoque : Con hải cẩu
Une girafe : Con hươu cao cổ
Une grenouille : Con ếch
Un perroquet : Con vẹt
Un hibou : Con cú
Un pingouin : Con chim cánh cụt
Une abeille : Con ong
Un lézard : Con thằn lằn
Une araignée : Con nhện
Un hérisson : Con nhím
Un canard : Con vịt
Un renard : Con cáo
Un dindon : Con gà tây
Un coq : Con gà trống
Un pigeon : Con chim bồ câu
Un paon : Con công
Un léopard : Con báo
Un zèbre : Con ngựa vằn
Un rhinocéros : Con tê giác
Une autruche : Con đà điểu
Un dinosaure : Con khủng long
Un paresseux : Con lười
Un ver : Con giun
Une chenille : Con sâu róm
Un cygne : Con thiên nga -
Từ vựng tiếng Pháp | Les animaux (Các con vật) FR-VI
Les animaux : Các con vật
Un rat : Con chuột
Un bœuf : Con bò
Un tigre : Con hổ
Un chat : Con mèo
Un lapin : Con thỏ
Un dragon : Con rồng
Un serpent : Con rắn
Un cheval : Con ngựa
Une chèvre : Con dê
Un singe : Con khỉ
Une poule : Con gà
Un chien : Con chó
Un cochon : Con heo
Un oiseau : Con chim
Un poisson : Con cá
Une vache : Con bò
Un mouton : Con cừu
Une tortue : Con rùa
Un éléphant : Con voi
Un lion : Con sư tử
Un ours : Con gấu
Un crocodile : Con cá sấu
Un kangourou : Con kangaroo
Un dauphin : Con cá heo
Un requin : Con cá mập
Un papillon : Con bướm
Un escargot : Con ốc sên
Un phoque : Con hải cẩu
Une girafe : Con hươu cao cổ
Une grenouille : Con ếch
Un perroquet : Con vẹt
Un hibou : Con cú
Un pingouin : Con chim cánh cụt
Une abeille : Con ong
Un lézard : Con thằn lằn
Une araignée : Con nhện
Un hérisson : Con nhím
Un canard : Con vịt
Un renard : Con cáo
Un dindon : Con gà tây
Un coq : Con gà trống
Un pigeon : Con chim bồ câu
Un paon : Con công
Un léopard : Con báo
Un zèbre : Con ngựa vằn
Un rhinocéros : Con tê giác
Une autruche : Con đà điểu
Un dinosaure : Con khủng long
Un paresseux : Con lười
Un ver : Con giun
Une chenille : Con sâu róm
Un cygne : Con thiên nga -
Từ vựng tiếng Pháp | Gia đình và nghề nghiệp (Famille et carrière) VI-FR
Famille et carrière : Gia đình và nghề nghiệp
Mes grands-parents sont à la retraite : Ông bà tôi đã về hưu
Mon grand-père était président : Ông tôi từng là chủ tịch
Ma grand-mère était comptable : Bà tôi từng là kế toán
Mon grand-père paternel était réalisateur : Ông nội tôi từng là giám đốc
Ma grand-mère paternel était secrétaire : Bà nội tôi từng là thư ký
Mon grand-père maternel était manager : Ông ngoại tôi từng là quản lý
Ma grand-mère maternel était chef de département : Bà ngoại tôi từng là trưởng phòng
Mes parents sont au conseil d'administration : Bố mẹ tôi làm trong hội đồng quản trị
Mon père est réalisateur : Bố tôi là giám đốc
Ma mère est la présidente : Mẹ tôi là chủ tịch
Mon fils est élève : Con trai tôi là học sinh
Ma fille est étudiante : Con gái tôi là sinh viên
Mon petit frère est chauffeur : Em trai tôi là nhân viên lái xe
Ma sœur est ouvrière : Chị gái tôi là công nhân
Mon neveu est programmeur : Cháu trai tôi là lập trình viên
La nièce est une artiste : Cháu gái là nghệ sỹ
Mon beau-père est agriculteur : Bố vợ tôi là nông dân
Ma belle-mère est vétérinaire : Mẹ vợ tôi là bác sỹ thú y
Mon gendre est ingénieur : Con rể tôi là kỹ sư
Ma belle-fille est infirmière : Con dâu tôi là y tá
Mon mari est ouvrier du bâtiment : Chồng tôi là công nhân xây dựng
Ma femme est chef : Vợ tôi là đầu bếp
Mon beau-frère est médecin : Anh rể tôi là bác sỹ
Ma belle-fille est écrivain : Chị dâu tôi là nhà văn
Mon cousin est enseignant : Em họ tôi là thầy giáo
Ma sœur est baby-sitter : Em gái tôi là cô giữ trẻ
Mon oncle est employé de banque : Chú tôi là nhân viên ngân hàng
Ma tante est la réceptionniste : Cô tôi là lễ tân -
Từ vựng tiếng Pháp | Famille et carrière (Gia đình và nghề nghiệp) FR-VI
Famille et carrière : Gia đình và nghề nghiệp
Mes grands-parents sont à la retraite : Ông bà tôi đã về hưu
Mon grand-père était président : Ông tôi từng là chủ tịch
Ma grand-mère était comptable : Bà tôi từng là kế toán
Mon grand-père paternel était réalisateur : Ông nội tôi từng là giám đốc
Ma grand-mère paternel était secrétaire : Bà nội tôi từng là thư ký
Mon grand-père maternel était manager : Ông ngoại tôi từng là quản lý
Ma grand-mère maternel était chef de département : Bà ngoại tôi từng là trưởng phòng
Mes parents sont au conseil d'administration : Bố mẹ tôi làm trong hội đồng quản trị
Mon père est réalisateur : Bố tôi là giám đốc
Ma mère est la présidente : Mẹ tôi là chủ tịch
Mon fils est élève : Con trai tôi là học sinh
Ma fille est étudiante : Con gái tôi là sinh viên
Mon petit frère est chauffeur : Em trai tôi là nhân viên lái xe
Ma sœur est ouvrière : Chị gái tôi là công nhân
Mon neveu est programmeur : Cháu trai tôi là lập trình viên
La nièce est une artiste : Cháu gái là nghệ sỹ
Mon beau-père est agriculteur : Bố vợ tôi là nông dân
Ma belle-mère est vétérinaire : Mẹ vợ tôi là bác sỹ thú y
Mon gendre est ingénieur : Con rể tôi là kỹ sư
Ma belle-fille est infirmière : Con dâu tôi là y tá
Mon mari est ouvrier du bâtiment : Chồng tôi là công nhân xây dựng
Ma femme est chef : Vợ tôi là đầu bếp
Mon beau-frère est médecin : Anh rể tôi là bác sỹ
Ma belle-fille est écrivain : Chị dâu tôi là nhà văn
Mon cousin est enseignant : Em họ tôi là thầy giáo
Ma sœur est baby-sitter : Em gái tôi là cô giữ trẻ
Mon oncle est employé de banque : Chú tôi là nhân viên ngân hàng
Ma tante est la réceptionniste : Cô tôi là lễ tân