34 episodes

Chào mừng đến với kênh podcast từ vựng Việt-Pháp! Đây là cách tôi học tiếng pháp và mong muốn chia sẻ cách học này cho tất cả mọi người đang học tiếng Pháp.
Với mỗi tập podcast, các từ vựng sẽ được đọc tiếng Pháp trước, tiếng Việt sau, các tập này có đuôi FR-VI, hoặc tiêu đề bắt đầu bằng tiếng Pháp.
Nếu bạn muốn nghe theo thứ tự ngược lại tiếng Việt trước, tiếng Pháp sau bạn hãy tìm các tập có đuôi VI-FR, hoặc tiêu đề bắt đầu bằng tiếng Việt.
Tất cả nội dung của Podcast ở mục Description.
Để góp ý và liên hệ tác giả, vui lòng liên hệ quocvietbkhn@gmail.com

Podcasts từ vựng tiếng Pháp Podcasts học tiếng pháp

    • Education

Chào mừng đến với kênh podcast từ vựng Việt-Pháp! Đây là cách tôi học tiếng pháp và mong muốn chia sẻ cách học này cho tất cả mọi người đang học tiếng Pháp.
Với mỗi tập podcast, các từ vựng sẽ được đọc tiếng Pháp trước, tiếng Việt sau, các tập này có đuôi FR-VI, hoặc tiêu đề bắt đầu bằng tiếng Pháp.
Nếu bạn muốn nghe theo thứ tự ngược lại tiếng Việt trước, tiếng Pháp sau bạn hãy tìm các tập có đuôi VI-FR, hoặc tiêu đề bắt đầu bằng tiếng Việt.
Tất cả nội dung của Podcast ở mục Description.
Để góp ý và liên hệ tác giả, vui lòng liên hệ quocvietbkhn@gmail.com

    Từ vựng tiếng Pháp | Các loại mầu (Les couleurs) VI-FR

    Từ vựng tiếng Pháp | Các loại mầu (Les couleurs) VI-FR

    Les couleurs : Các loại mầu

    Noir : Đen

    Blanc : Trắng

    Rouge : Đỏ

    Bleu : Xanh dương

    Vert : Xanh lá cây

    Jaune : Vàng

    Rose : Hồng

    Orange : Cam

    Violet : Tím

    Marron : Nâu

    Gris : Xám

    Brun : Nâu đen

    Beige : Màu be

    Rouge : Đỏ

    Turquoise : Ngọc lam

    Argent : Bạc

    Or : Vàng

    Bronze : Đồng

    Clair : Nhạt

    Foncé : Đậm

    Pâle : Mờ

    Sombre : Tối

    Lumineux : Sáng

    Vif : Tươi

    Fade : Nhạt

    Éclatant : Rực rỡ

    Saturé : Bão hòa

    • 3 min
    Từ vựng tiếng Pháp | Les couleurs (Các loại mầu) FR-VI

    Từ vựng tiếng Pháp | Les couleurs (Các loại mầu) FR-VI

    Les couleurs : Các loại mầu

    Noir : Đen

    Blanc : Trắng

    Rouge : Đỏ

    Bleu : Xanh dương

    Vert : Xanh lá cây

    Jaune : Vàng

    Rose : Hồng

    Orange : Cam

    Violet : Tím

    Marron : Nâu

    Gris : Xám

    Brun : Nâu đen

    Beige : Màu be

    Rouge : Đỏ

    Turquoise : Ngọc lam

    Argent : Bạc

    Or : Vàng

    Bronze : Đồng

    Clair : Nhạt

    Foncé : Đậm

    Pâle : Mờ

    Sombre : Tối

    Lumineux : Sáng

    Vif : Tươi

    Fade : Nhạt

    Éclatant : Rực rỡ

    Saturé : Bão hòa

    • 3 min
    Từ vựng tiếng Pháp | Các con vật (Les animaux) VI-FR

    Từ vựng tiếng Pháp | Các con vật (Les animaux) VI-FR

    Les animaux : Các con vật

    Un rat : Con chuột

    Un bœuf : Con bò

    Un tigre : Con hổ

    Un chat : Con mèo

    Un lapin : Con thỏ

    Un dragon : Con rồng

    Un serpent : Con rắn

    Un cheval : Con ngựa

    Une chèvre : Con dê

    Un singe : Con khỉ

    Une poule : Con gà

    Un chien : Con chó

    Un cochon : Con heo

    Un oiseau : Con chim

    Un poisson : Con cá

    Une vache : Con bò

    Un mouton : Con cừu

    Une tortue : Con rùa

    Un éléphant : Con voi

    Un lion : Con sư tử

    Un ours : Con gấu

    Un crocodile : Con cá sấu

    Un kangourou : Con kangaroo

    Un dauphin : Con cá heo

    Un requin : Con cá mập

    Un papillon : Con bướm

    Un escargot : Con ốc sên

    Un phoque : Con hải cẩu

    Une girafe : Con hươu cao cổ

    Une grenouille : Con ếch

    Un perroquet : Con vẹt

    Un hibou : Con cú

    Un pingouin : Con chim cánh cụt

    Une abeille : Con ong

    Un lézard : Con thằn lằn

    Une araignée : Con nhện

    Un hérisson : Con nhím

    Un canard : Con vịt

    Un renard : Con cáo

    Un dindon : Con gà tây

    Un coq : Con gà trống

    Un pigeon : Con chim bồ câu

    Un paon : Con công

    Un léopard : Con báo

    Un zèbre : Con ngựa vằn

    Un rhinocéros : Con tê giác

    Une autruche : Con đà điểu

    Un dinosaure : Con khủng long

    Un paresseux : Con lười

    Un ver : Con giun

    Une chenille : Con sâu róm

    Un cygne : Con thiên nga

    • 6 min
    Từ vựng tiếng Pháp | Les animaux (Các con vật) FR-VI

    Từ vựng tiếng Pháp | Les animaux (Các con vật) FR-VI

    Les animaux : Các con vật

    Un rat : Con chuột

    Un bœuf : Con bò

    Un tigre : Con hổ

    Un chat : Con mèo

    Un lapin : Con thỏ

    Un dragon : Con rồng

    Un serpent : Con rắn

    Un cheval : Con ngựa

    Une chèvre : Con dê

    Un singe : Con khỉ

    Une poule : Con gà

    Un chien : Con chó

    Un cochon : Con heo

    Un oiseau : Con chim

    Un poisson : Con cá

    Une vache : Con bò

    Un mouton : Con cừu

    Une tortue : Con rùa

    Un éléphant : Con voi

    Un lion : Con sư tử

    Un ours : Con gấu

    Un crocodile : Con cá sấu

    Un kangourou : Con kangaroo

    Un dauphin : Con cá heo

    Un requin : Con cá mập

    Un papillon : Con bướm

    Un escargot : Con ốc sên

    Un phoque : Con hải cẩu

    Une girafe : Con hươu cao cổ

    Une grenouille : Con ếch

    Un perroquet : Con vẹt

    Un hibou : Con cú

    Un pingouin : Con chim cánh cụt

    Une abeille : Con ong

    Un lézard : Con thằn lằn

    Une araignée : Con nhện

    Un hérisson : Con nhím

    Un canard : Con vịt

    Un renard : Con cáo

    Un dindon : Con gà tây

    Un coq : Con gà trống

    Un pigeon : Con chim bồ câu

    Un paon : Con công

    Un léopard : Con báo

    Un zèbre : Con ngựa vằn

    Un rhinocéros : Con tê giác

    Une autruche : Con đà điểu

    Un dinosaure : Con khủng long

    Un paresseux : Con lười

    Un ver : Con giun

    Une chenille : Con sâu róm

    Un cygne : Con thiên nga

    • 6 min
    Từ vựng tiếng Pháp | Gia đình và nghề nghiệp (Famille et carrière) VI-FR

    Từ vựng tiếng Pháp | Gia đình và nghề nghiệp (Famille et carrière) VI-FR

    Famille et carrière : Gia đình và nghề nghiệp

    Mes grands-parents sont à la retraite : Ông bà tôi đã về hưu

    Mon grand-père était président : Ông tôi từng là chủ tịch

    Ma grand-mère était comptable : Bà tôi từng là kế toán

    Mon grand-père paternel était réalisateur : Ông nội tôi từng là giám đốc

    Ma grand-mère paternel était secrétaire : Bà nội tôi từng là thư ký

    Mon grand-père maternel était manager : Ông ngoại tôi từng là quản lý

    Ma grand-mère maternel était chef de département : Bà ngoại tôi từng là trưởng phòng

    Mes parents sont au conseil d'administration : Bố mẹ tôi làm trong hội đồng quản trị

    Mon père est réalisateur : Bố tôi là giám đốc

    Ma mère est la présidente : Mẹ tôi là chủ tịch

    Mon fils est élève : Con trai tôi là học sinh

    Ma fille est étudiante : Con gái tôi là sinh viên

    Mon petit frère est chauffeur : Em trai tôi là nhân viên lái xe

    Ma sœur est ouvrière : Chị gái tôi là công nhân

    Mon neveu est programmeur : Cháu trai tôi là lập trình viên

    La nièce est une artiste : Cháu gái là nghệ sỹ

    Mon beau-père est agriculteur : Bố vợ tôi là nông dân

    Ma belle-mère est vétérinaire : Mẹ vợ tôi là bác sỹ thú y

    Mon gendre est ingénieur : Con rể tôi là kỹ sư

    Ma belle-fille est infirmière : Con dâu tôi là y tá

    Mon mari est ouvrier du bâtiment : Chồng tôi là công nhân xây dựng

    Ma femme est chef : Vợ tôi là đầu bếp

    Mon beau-frère est médecin : Anh rể tôi là bác sỹ

    Ma belle-fille est écrivain : Chị dâu tôi là nhà văn

    Mon cousin est enseignant : Em họ tôi là thầy giáo

    Ma sœur est baby-sitter : Em gái tôi là cô giữ trẻ

    Mon oncle est employé de banque : Chú tôi là nhân viên ngân hàng

    Ma tante est la réceptionniste : Cô tôi là lễ tân

    • 5 min
    Từ vựng tiếng Pháp | Famille et carrière (Gia đình và nghề nghiệp) FR-VI

    Từ vựng tiếng Pháp | Famille et carrière (Gia đình và nghề nghiệp) FR-VI

    Famille et carrière : Gia đình và nghề nghiệp

    Mes grands-parents sont à la retraite : Ông bà tôi đã về hưu

    Mon grand-père était président : Ông tôi từng là chủ tịch

    Ma grand-mère était comptable : Bà tôi từng là kế toán

    Mon grand-père paternel était réalisateur : Ông nội tôi từng là giám đốc

    Ma grand-mère paternel était secrétaire : Bà nội tôi từng là thư ký

    Mon grand-père maternel était manager : Ông ngoại tôi từng là quản lý

    Ma grand-mère maternel était chef de département : Bà ngoại tôi từng là trưởng phòng

    Mes parents sont au conseil d'administration : Bố mẹ tôi làm trong hội đồng quản trị

    Mon père est réalisateur : Bố tôi là giám đốc

    Ma mère est la présidente : Mẹ tôi là chủ tịch

    Mon fils est élève : Con trai tôi là học sinh

    Ma fille est étudiante : Con gái tôi là sinh viên

    Mon petit frère est chauffeur : Em trai tôi là nhân viên lái xe

    Ma sœur est ouvrière : Chị gái tôi là công nhân

    Mon neveu est programmeur : Cháu trai tôi là lập trình viên

    La nièce est une artiste : Cháu gái là nghệ sỹ

    Mon beau-père est agriculteur : Bố vợ tôi là nông dân

    Ma belle-mère est vétérinaire : Mẹ vợ tôi là bác sỹ thú y

    Mon gendre est ingénieur : Con rể tôi là kỹ sư

    Ma belle-fille est infirmière : Con dâu tôi là y tá

    Mon mari est ouvrier du bâtiment : Chồng tôi là công nhân xây dựng

    Ma femme est chef : Vợ tôi là đầu bếp

    Mon beau-frère est médecin : Anh rể tôi là bác sỹ

    Ma belle-fille est écrivain : Chị dâu tôi là nhà văn

    Mon cousin est enseignant : Em họ tôi là thầy giáo

    Ma sœur est baby-sitter : Em gái tôi là cô giữ trẻ

    Mon oncle est employé de banque : Chú tôi là nhân viên ngân hàng

    Ma tante est la réceptionniste : Cô tôi là lễ tân

    • 5 min

Top Podcasts In Education

The Mel Robbins Podcast
Mel Robbins
The Jordan B. Peterson Podcast
Dr. Jordan B. Peterson
Mick Unplugged
Mick Hunt
TED Talks Daily
TED
Law of Attraction SECRETS
Natasha Graziano
School Business Insider
John Brucato