S14EP5.超實用越南俚語/諺語

5分鐘越語課:越來越好

Trèo cao, té nặng(爬得高,摔得重)
例句:Cậu ấy cứ muốn làm sếp ngay khi mới vào công ty. Trèo cao, té nặng đó.
他才剛進公司就想當主管,小心摔得重啊。

Cười người hôm trước, hôm sau người cười(今天你笑人,明天人笑你)
例句:Hôm qua anh chê bài kiểm tra của tôi, hôm nay anh còn điểm thấp hơn! Cười người hôm trước, hôm sau người cười mà!
你昨天笑我考試考差,今天你更低分!這就是報應啊!

Gần mực thì đen, gần đèn thì rạng(近墨者黑,近朱者赤)
例句:Mẹ luôn dặn phải chọn bạn mà chơi, vì gần mực thì đen, gần đèn thì rạng.
媽媽總是說要選朋友交,因為近朱者赤,近墨者黑。

Nước chảy đá mòn(水滴石穿)
例句:Đừng nản! Cứ học mỗi ngày một chút, nước chảy đá mòn mà!
別放棄!每天學一點,水滴石穿喔!

Ăn quả nhớ kẻ trồng cây(吃果要記得種樹的人)
例句:Chúng ta có ngày hôm nay là nhờ công ơn thầy cô. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây.
今天能有成就,都是老師們的功勞。要懂得感恩。

小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments



Powered by Firstory Hosting

Para ouvir episódios explícitos, inicie sessão.

Fique por dentro deste podcast

Inicie sessão ou crie uma conta para seguir podcasts, salvar episódios e receber as atualizações mais recentes.

Selecionar um país ou região

África, Oriente Médio e Índia

Ásia‑Pacífico

Europa

América Latina e Caribe

Estados Unidos e Canadá