10./ɑr//ɑr//ɑr/ charming ['tʃɑrmɪŋ] 迷人的,有魅力的
You have a charming smile.
你有非常迷人的微笑。
Thông Tin
- Chương trình
- Đã xuất bảnlúc 11:35 UTC 18 tháng 4, 2016
- Thời lượng5 phút
- Xếp hạngThô tục
10./ɑr//ɑr//ɑr/ charming ['tʃɑrmɪŋ] 迷人的,有魅力的
You have a charming smile.
你有非常迷人的微笑。