揽雀尾 Lǎn Què Wěi: Grasp the bird’s tail | 揽 Lǎn: Grasp, pull, hug, take on | 揽抱 Lǎn Bào: Hug, embrace | 揽权 Lǎn Quán: Seize power | 揽客 Lǎn Kè: Attract customers | 雀 Què: Bird, small bird | 雀鸟 Què Niǎo : Bird, birds | 麻雀 Má Què: Small bird, sparrow, Mahjong | 雀巢 Què Cháo: Bird’s nest (Cantonese), Nestle company | 鸟巢 Niǎo Cháo: Bird’s nest, Olympic stadium in Beijing | 尾 Wěi: Tail | 尾巴 Wěi Bā: Tail | 尾椎骨 Wěi Zhuī Gǔ: Caudal vertebrae, tailbone | Send feedback: https://bit.ly/taichichinese |
Thông Tin
- Chương trình
- Đã xuất bảnlúc 14:34 UTC 22 tháng 4, 2018
- Thời lượng3 phút
- Mùa1
- Tập12
- Xếp hạngSạch