單字:
- phong tục 風俗
- tập quán 習俗、習慣
- lễ hội 節慶
- truyền thống 傳統
- món ăn 菜餚
對話:
A: Ở Việt Nam có nhiều lễ hội thú vị lắm. 越南有很多很有趣的節慶。
B: Ở Đài Loan cũng vậy, nhưng phong tục hơi khác. 台灣也是,不過風俗有點不同。
A: Anh có biết món ăn Tết ở Việt Nam không? 你知道越南過年吃什麼菜嗎?
B: Có, bánh chưng phải không? 知道,是方粽對吧?
A: Đúng rồi, đó là truyền thống lâu đời. 沒錯,那是很久的傳統。
加入會員,支持節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory Hosting
정보
- 프로그램
- 주기주 2회 업데이트
- 발행일2025년 10월 8일 오전 12:32 UTC
- 길이5분
- 등급전체 연령 사용가