57 Folgen

(Formerly Your Vietnamese Tutor)
This is where you can practice your Vietnamese listening skills and learn new Vietnamese cultural insights with Levion - Learn Vietnamese Online.

★ Follow Our Social Media ★
Website: https://levion.vn/
Youtube: https://youtube.com/@levion.vietnamese
Facebook Page: https://www.facebook.com/levion.vietnamese?mibextid=LQQJ4d
Facebook Group: https://bit.ly/3hT7hPm
Instagram: @levion.learnvietnamese

Levion - Learn Vietnamese Online Levion - Learn Vietnamese Online

    • Bildung
    • 5,0 • 1 Bewertung

(Formerly Your Vietnamese Tutor)
This is where you can practice your Vietnamese listening skills and learn new Vietnamese cultural insights with Levion - Learn Vietnamese Online.

★ Follow Our Social Media ★
Website: https://levion.vn/
Youtube: https://youtube.com/@levion.vietnamese
Facebook Page: https://www.facebook.com/levion.vietnamese?mibextid=LQQJ4d
Facebook Group: https://bit.ly/3hT7hPm
Instagram: @levion.learnvietnamese

    Real-life Vietnamese Conversation for Beginners - Ep 6: What is this called in Vietnamese?

    Real-life Vietnamese Conversation for Beginners - Ep 6: What is this called in Vietnamese?

    *Dialogue transcript*

    James and Hoa are classmates, and now they are visiting Hoa's hometown. 

    James: Ôi, nhà bạn to và đẹp quá! Về quê thích thật. 

    Hoa: Ừ, mình cũng thích về quê lắm.

    James: Hoa ơi, kia là cái gì?

    Hoa: Kia là cái nón. Nón đấy là của bà nội mình.

    James: Thế à? Thế cái này là cái cốc, phải không?

    Hoa: Không, cái này không phải là cái cốc.

    James: Vậy cái này tiếng Việt gọi là gì?

    Hoa: Cái này tiếng Việt gọi là lọ hoa.

    James: Thế á? Vậy bạn có thích hoa không?

    Hoa: Có, mình thích nhất là hoa hồng. 

    James: Hoa hồng...? Đấy là hoa gì?

    Hoa: Lại đây! Đây là cây hoa hồng. 

    James: Ôi! Hoa này đẹp thế ! 

    Hoa: Hoa này bố mình trồng đấy.

    James: Thế á? Còn kia là cây gì?

    Hoa: Đó là cây khế. Khế này ngon lắm.

    James: Thế, khế này có chua không?

    Hoa: Không, đây là khế ngọt. Bạn ăn thử đi.

    __________________________________

    *New vocabulary*

    1. nhà: house

    2. to: big

    3. đẹp: beautiful

    4. về quê: come back to hometown

    5. thích: to like

    6. cái nón: conical hat

    7. bà nội: grandma (father's side)

    8. cái cốc: a mug 

    9. cái lọ hoa: flower vase

    10. hoa hồng: rose

    11. trồng: to grow

    12. ra vườn: go to the garden

    13. cây khế: star fruit tree

    14. chua: sour

    15. ngọt: sweet

    16. thử: to try doing st

    __________________________________

    Levion - Learn Vietnamese Online

    Email: xinchao@levion.vn

    Website: https://yourvietnamesetutor.com/

    IG: @levion.vietnamese

    FB: Levion - Learn Vietnamese Online


    ---

    Send in a voice message: https://podcasters.spotify.com/pod/show/learnvietnameseonline/message

    • 6 Min.
    Real-life Vietnamese Conversation for Beginners - Ep 5: How many brothers and sisters do you have?

    Real-life Vietnamese Conversation for Beginners - Ep 5: How many brothers and sisters do you have?

    *Dialogue transcript*

    Lan and Minh are looking at Minh's family photo

    Lan: Minh ơi, đây là ảnh gia đình em à? Đẹp thế!

    Minh: Vâng, cảm ơn chị.

    Lan: Gia đình em có mấy anh chị em?

    Minh: Gia đình em có 3 (ba) anh chị em. Em có một anh trai và một em gái.

    Lan: Đây là bố mẹ em đúng không? 

    Minh: Dạ vâng ạ

    Lan: Em trông giống bố hay giống mẹ?

    Minh: Em trông giống mẹ nhiều hơn.

    Lan: Vậy đây là ai?

    Minh: Dạ, đó là anh trai của em.

    Lan: Anh trai em cao và đẹp trai thế!

    Minh: Vâng, Anh ấy cũng vui tính. 

    Lan: Thế à, còn em gái em thì sao? Em ấy bao nhiêu tuổi rồi?

    Minh: Em gái em 15 tuổi, em ấy là học sinh cấp 2 ạ.

    Lan: Em ấy dễ thương quá. 

    Minh: Vâng, em ấy dễ thương lắm

    Lan: Còn đây là ai?

    Minh: Đây là em họ của em. 

    Lan: Thế em ấy là người thế nào? 

    Minh: Em ấy hiền và dễ tính lắm.

    __________________________________

    *New vocabulary*

    1. ảnh gia đình: family photo

    2. anh chị em: siblings 

    3. anh trai: older brother

    4. em gái: younger sister 

    5. bố mẹ: parents 

    6. trông: to look like 

    7. giống: to be like

    8. cao: tall

    9. đẹp trai: handsome 

    11. vui tính: funny

    12. cấp 2: middle school

    13. dễ thương: cute, sweet

    14. em họ: cousin 

    15. hiền: nice, gentle

    16. dễ tính: easy-going

    __________________________________

    Levion - Learn Vietnamese Online

    Email: xinchao@levion.vn

    Website: https://yourvietnamesetutor.com/

    IG: @levion.vietnamese

    FB: Levion - Learn Vietnamese Online


    ---

    Send in a voice message: https://podcasters.spotify.com/pod/show/learnvietnameseonline/message

    • 6 Min.
    Real-life Vietnamese Conversation for Beginners - Ep 4: Let's go watch a movie!

    Real-life Vietnamese Conversation for Beginners - Ep 4: Let's go watch a movie!

    *Dialogue transcript*

    Hoa and Nhân are on the phone, and Nhan asks Hoa to go watch movie

    Nhân: Alo, Hoa à? 

    Hoa: Alo, ai đấy?

    Nhân: Mình đây, mình là Nhân đây.

    Hoa: À, Nhân à, có việc gì thế?

    Nhân: Thứ bảy tuần này, cậu có bận không?

    Hoa: Có, mình bận rồi. Thứ bảy tuần này là sinh nhật chị gái mình.

    Nhân: Còn chủ nhật thì sao, cậu có rảnh không?

    Hoa: Chủ nhật mình chưa có kế hoạch, sao thế?

    Nhân: Chúng mình đi xem phim đi.

    Hoa: Có phim gì mới à?

    Nhân: Ừ, có phim mới hay lắm!

    Hoa: Thế thì, chủ nhật mình đi nhé.

    Nhân: Chúng ta đến quán cà phê, sau đó đi xem phim được không?

    Hoa: Được, mấy giờ thế?

    Nhân: Khoảng 2 giờ chiều nha.

    Hoa: Cậu đến nhà đón tớ nhé.

    Nhân: Oke, hẹn gặp cậu vào chủ nhật.  

    Hoa: Nhất trí, bye nhé. 

    Nhân: Ừ, bai bai.

    __________________________________

    *New vocabulary*

    1. Alo: hello (used when picking up phone)

    2. thứ bảy: saturday

    3. tuần này: this week

    4. bận: to be busy

    5. sinh nhật: birthday

    6. chủ nhật: sunday

    7. rảnh: to be available, to be free

    8. kế hoạch: plan

    9. sao thế?: what's going on?/ what's the matter

    10. xem phim: to watch movies

    11. phim mới: new movie 

    12. hay: good, interesting, great

    13. chúng ta: we

    14. quán cà phê: coffee shop

    15. sau đó: then

    16. được: to agree 

    17. đón: to pick up 

    18. nhất trí: agree

    __________________________________

    Levion - Learn Vietnamese Online  

    Email: xinchao@levion.vn 

    Website: www.levion.vn (coming soon) 

    IG: @levion.vietnamese 

    FB: Levion - Learn Vietnamese Online


    ---

    Send in a voice message: https://podcasters.spotify.com/pod/show/learnvietnameseonline/message

    • 6 Min.
    Real-life Vietnamese Conversation for Beginners - Ep 3: What is your phone number?

    Real-life Vietnamese Conversation for Beginners - Ep 3: What is your phone number?

    *Dialogue transcript*
    Andy: Chào cô, em muốn đăng kí học tiếng Việt ạ.
    Cô Hà: Chào em, mời em ngồi. Họ và tên của em là gì?
    Andy: Em tên là Andy Nguyen.
    Cô Hà: Ồ, em là Việt kiều à? 
    Andy: Vâng em là Việt kiều Mỹ.
    Cô Hà: Em học tiếng Việt bao lâu rồi?
    Andy: Em học tiếng Việt 1 năm rồi ạ.
    Cô Hà: Số điện thoại của em là gì?
    Andy: Số điện thoại của em là 035.995.050 
    Cô Hà: Email của em là gì?
    Andy: Dạ, email của em là "andy123@gmail.com"
    Cô Hà: Thủ tục đăng kí của em xong rồi nhé. 
    Andy: Vâng, em cảm ơn cô.
    Cô Hà: À, em có sử dụng Zalo ở Việt Nam không?
    Andy: Em có ạ, số Zalo của em là số điện thoại của em, cô ạ.
    Cô Hà: Được rồi, cảm ơn em.

    *New vocabulary*
    1. muốn: to want
    2. đăng kí: to register
    3. học: to study/ learn
    4. mời em ngồi: please sit down/ please take a seat 
    5. họ: last name/ family name 
    6. Việt Kiều: oversea Vietnamese
    7. bao lâu rồi: for how long
    8. 1 năm: one year
    9. số điện thoại: phone number
    10. thủ tục đăng kí: registration procedure
    11. xong: finish/ complete
    12. sử dụng: to use
    13. Zalo: Zalo (a mobile application commonly used in Vietnam)

    Levion - Learn Vietnamese Online 
    Email: xinchao@levion.vn
    Website: www.levion.vn (coming soon)
    IG: @levion.vietnamese
    FB: Levion - Learn Vietnamese Online

    ---

    Send in a voice message: https://podcasters.spotify.com/pod/show/learnvietnameseonline/message

    • 6 Min.
    Real-life Vietnamese Conversation for Beginners - Ep 2: Where do you live?

    Real-life Vietnamese Conversation for Beginners - Ep 2: Where do you live?

    *Dialouge transcript*

    Anna: Em chào thầy ạ, thầy là thầy Nam, phải không ạ? 

    Thầy Nam: Chào em, em là ...?

    Anna: Em tên là Anna. Em là bạn của chị Lily và anh Mike, sinh viên cũ của thầy.

    Thầy Nam: Thế à? Các em ấy có khỏe không? 

    Anna: Dạ, các anh chị ấy khỏe ạ. 

    Thầy Nam: Vậy, bây giờ các em ấy làm nghề gì?

    Anna: Chị Lily là giáo viên dạy tiếng Anh, còn anh Mike là bác sĩ ạ.

    Thầy Nam: Thế còn em, em làm nghề gì?

    Anna: Em đang là sinh viên. Em học Tiếng Việt ở đây.

    Thầy Nam: Thế à, tốt quá. Vậy, giáo viên tiếng Việt của em là ai?

    Anna: Giáo viên tiếng Việt của em là cô Lan ạ.

    Thầy Nam: Bây giờ, em sống ở đâu?

    Anna: Em sống ở quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.

    Thầy Nam: Cố gắng học tiếng Việt thật tốt nhé.

    Anna: Vâng. Em cảm ơn thầy ạ.



    *New vocabulary*

    1. thầy: male teacher 

    2. bạn: friend

    3. sinh viên cũ: old students

    4. khỏe: healthy, strong

    5. giáo viên: teacher

    6. dạy: to teach

    7. bác sĩ: doctor

    8. ở đây: in here

    9. thế à?: Really?

    10. bây giờ: now, at the moment

    11. sống: to live 

    12. ở đâu?: at where?

    13. quận Hoàn Kiếm: Hoan Kiem district 

    14. cố gắng: try to do something well

    15. thật tốt: very well



    Levion - Learn Vietnamese Online

    Email: xinchao@levion.vn

    Website: www.levion.vn (coming soon)

    IG: @levion.vietnamese

    FB: Levion - Learn Vietnamese Online


    ---

    Send in a voice message: https://podcasters.spotify.com/pod/show/learnvietnameseonline/message

    • 6 Min.
    Real-life Vietnamese Conversation for Beginners - Ep 1: First meeting

    Real-life Vietnamese Conversation for Beginners - Ep 1: First meeting

    *Dialouge transcript*

    Mai: Chào bạn, xin tự giới thiệu, mình tên là Mai.

    Peter: Chào Mai.

    Mai: Xin lỗi, bạn tên là gì?

    Peter: Mình tên là Peter.

    Mai: Bạn là người nước nào?

    Peter: Mình là người Mỹ. Còn bạn, bạn là người nước nào?

    Mai: Mình là người Việt Nam.

    Peter: Bạn có biết tiếng Anh không?

    Mai: Có, mình biết tiếng Anh nhưng vẫn còn kém lắm, bạn ạ.

    Còn bạn, bạn biết tiếng gì?

    Peter: Mình cũng biết tiếng Anh, tiếng Pháp và một chút tiếng Việt.

    Mai: Tiếng Việt của bạn tốt lắm.

    Peter: Cảm ơn bạn.

    Mai: Hôm nay, rất vui được gặp bạn.

    Peter: Mình cũng rất vui được làm quen với bạn.

    Mai: Chào bạn, mình đi nhé.

    Peter: Chào bạn nhé, hẹn gặp lại.

    *New vocabulary*

    1. Chào: Hello

    2. Xin tự giới thiệu: self introduce

    3. Tên: name

    4. Xin lỗi: Excuse me

    5. Nước: country

    6. Người Mỹ: American

    7. Người Việt Nam: Vietnamese

    8. Biết: to know 

    9. Tiếng Anh: English

    10. Kém: bad at something

    11. Tiếng Pháp: French

    12. Tiếng Việt: Vietnamese

    13. Tốt: good at st

    14. Cảm ơn: Thank you 

    15. Rất vui được gặp bạn: Nice to meet you

    16. Làm quen: To get to know someone 

    17. Hẹn gặp lại: See you again


    ---

    Send in a voice message: https://podcasters.spotify.com/pod/show/learnvietnameseonline/message

    • 6 Min.

Kundenrezensionen

5,0 von 5
1 Bewertung

1 Bewertung

Top‑Podcasts in Bildung

Eine Stunde History - Deutschlandfunk Nova
Deutschlandfunk Nova
Gehirn gehört - Prof. Dr. Volker Busch
Prof. Dr. Volker Busch
Quarks Science Cops
Quarks
ZEIT Sprachen – English, please!
ZEIT ONLINE
Easy German: Learn German with native speakers | Deutsch lernen mit Muttersprachlern
Cari, Manuel und das Team von Easy German
G Spot  mit Stefanie Giesinger
Stefanie Giesinger & Studio Bummens

Das gefällt dir vielleicht auch